Phiên âm : duǎn mìng.
Hán Việt : đoản mệnh .
Thuần Việt : đoản mệnh; chết sớm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đoản mệnh; chết sớm. 壽命短促, 死得早.